Characters remaining: 500/500
Translation

se mình

Academic
Friendly

Từ "se mình" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy khó chịu trong người, thường do một lý do nào đó, có thể về tâm lý hoặc thể chất. Khi ai đó "se mình", họ thường cảm giác không thoải mái, bứt rứt hoặc không yên tâm.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa: "Se mình" có thể hiểu trạng thái không thoải mái, có thể do lo lắng, hồi hộp, hoặc cảm giác không được khỏe.

  2. dụ sử dụng:

    • "Hôm nay trời lạnh quá, mình cảm thấy se mình."
    • "Trước khi thi, tôi thường se mình hồi hộp."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc văn nói, "se mình" có thể được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý phức tạp hơn. dụ: "Khi nghe tin xấu, tôi bỗng dưng se mình, không biết phải làm ."
    • "Se mình" cũng có thể được sử dụng trong những tình huống cụ thể như khi chờ đợi một kết quả quan trọng: "Khi chờ đợi kết quả phỏng vấn, tôi se mình mãi không thôi."
  4. Biến thể của từ:

    • "Se" (từ gốc) có nghĩacảm thấy, còn "mình" thường chỉ về bản thân. Kết hợp lại, chúng ta có thể hiểu cảm giác của bản thân.
    • Một số từ gần nghĩa có thể "khó chịu", "bứt rứt", "bồn chồn".
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Khó chịu": Cảm giác không thoải mái, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
    • "Bồn chồn": Thường diễn tả trạng thái lo lắng, không yên tâm.
    • "Hồi hộp": Thường mang nghĩa lo lắng trong một tình huống cụ thể.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se mình", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cảm xúc người nói đang trải qua. Từ này thường được dùng trong các tình huống cá nhân, gần gũi, có thể không được hiểu nếu chỉ dịch nghĩa ra tiếng Anh không xem xét ngữ cảnh.
  1. Thấy khó chịu trong người.

Comments and discussion on the word "se mình"